STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH |
1 | Ngành Toán giải tích | 8460102 |
2 | Ngành Vật lý kỹ thuật | 8520401 |
3 | Ngành Hóa phân tích | 8440118 |
4 | Ngành Sinh thái học | 8420120 |
5 | Ngành Sinh học thực nghiệm | 8420114 |
6 | Ngành Văn học Việt Nam | 8220121 |
7 | Ngành Lịch sử Việt Nam | 8229013 |
8 | Ngành Quản trị kinh doanh | 8340101 |
9 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 8220201 |
10 | Ngành Luật | 8380101 |